Bandi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Bandi ý nghĩa của tên.
Formella tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Chú ý, May mắn, Sáng tạo. Được Formella ý nghĩa của họ.
Bandi nguồn gốc của tên. Nhỏ András. Được Bandi nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Bandi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Dand, Deandre, Dre, Drew, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Bandi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bandi: Mahendranath, Karthik Raj. Được Danh sách họ với tên Bandi.
Các tên phổ biến nhất có họ Formella: Kathlene, Kendrick, Horace, Nakisha, Odis. Được Tên đi cùng với Formella.
Khả năng tương thích Bandi và Formella là 74%. Được Khả năng tương thích Bandi và Formella.