Augustine ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Augustine ý nghĩa của tên.
Perry tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Sáng tạo, Chú ý. Được Perry ý nghĩa của họ.
Augustine nguồn gốc của tên. From the Roman name Augustinus, itself derived from the Roman name Augustus. Saint Augustine of Hippo was a 5th-century Christian theologian and author from North Africa Được Augustine nguồn gốc của tên.
Perry nguồn gốc. Derived from Middle English perrie, Old English pyrige meaning "pear tree". A famous bearer was Matthew Perry (1794-1858), the American naval officer who opened Japan to the West. Được Perry nguồn gốc.
Họ Perry phổ biến nhất trong Châu Úc, Polynesia thuộc Pháp, Israel, New Zealand, Hoa Kỳ. Được Perry họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Augustine: AW-gəs-teen, ə-GUS-tin. Cách phát âm Augustine.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Perry: PER-ee. Cách phát âm Perry.
Tên đồng nghĩa của Augustine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Agostinho, Agostino, Ágoston, Agustí, Agustín, Augustín, Augustijn, Augustin, Augustinas, Augustinus, Augustyn, Auke, Avguštin, Awstin, Dino, Stijn, Tijn, Tin. Được Augustine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Augustine: Madanu, Strausberg, Hila, Palone, Bungay. Được Danh sách họ với tên Augustine.
Các tên phổ biến nhất có họ Perry: Lynda, Jessica, Johnathan Perry, John, Juliette. Được Tên đi cùng với Perry.
Khả năng tương thích Augustine và Perry là 69%. Được Khả năng tương thích Augustine và Perry.