Arif định nghĩa tên đầu tiên |
|
Arif tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Arif. |
|
Xác định Arif |
|
Means "learned, knowing, expert" in Arabic. | |
|
Arif là tên cậu bé? |
Có, tên Arif có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Arif ở đâu? |
Tên Arif phổ biến nhất ở Tiếng Ả Rập, Người Indonesia, Tiếng Urdu, Tiếng Punjabi, Tiếng Bengal. |
Các cách viết khác cho tên Arif |
عارف (trong tiếng Ả Rập, bằng tiếng Urdu, Shahmukhi), আরিফ (bằng tiếng Bengal) |