Ariel ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhân rộng, Hiện đại. Được Ariel ý nghĩa của tên.
Janz tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng. Được Janz ý nghĩa của họ.
Ariel nguồn gốc của tên. Means "lion of God" in Hebrew. In the Old Testament it is used as another name for the city of Jerusalem. Shakespeare used it as the name of a spirit in his play 'The Tempest' (1611), and one of the moons of Uranus bears this name in his honour Được Ariel nguồn gốc của tên.
Janz nguồn gốc. Means "son of JAN (1)". Được Janz nguồn gốc.
Ariel tên diminutives: Arik. Được Biệt hiệu cho Ariel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ariel: AR-ee-əl (bằng tiếng Anh), ER-ee-əl (bằng tiếng Anh), AY-ree-əl (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Ariel.
Tên đồng nghĩa của Ariel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Arihel, 'ari'el. Được Ariel bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Janz ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannino, Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivankov, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Janković, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Yanev, Zanetti, Zunino. Được Janz bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ariel: Joseph, Hamlett, Clemons, Falvo, Godlewski. Được Danh sách họ với tên Ariel.
Các tên phổ biến nhất có họ Janz: Melaine, Kristle, Elmer, Aurora, Stephen. Được Tên đi cùng với Janz.
Khả năng tương thích Ariel và Janz là 77%. Được Khả năng tương thích Ariel và Janz.