April ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Chú ý. Được April ý nghĩa của tên.
Davis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Davis ý nghĩa của họ.
April nguồn gốc của tên. From the name of the month, probably originally derived from Latin aperire "to open", referring to the opening of flowers. It has only been commonly used as a given name since the 1940s. Được April nguồn gốc của tên.
Davis nguồn gốc. Phương tiện "của David". This was the surname of the revolutionary jazz trumpet player Miles Davis (1926-1991). Được Davis nguồn gốc.
Họ Davis phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Uganda, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Davis họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên April: AY-pril. Cách phát âm April.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Davis: DAY-vis (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Davis.
Tên đồng nghĩa của April ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Avril. Được April bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Davis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: David, Davidović, Davidsen, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được Davis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên April: April, Madden, Alvis, Marratto, Arabella. Được Danh sách họ với tên April.
Các tên phổ biến nhất có họ Davis: Robert, Eric, Michael, Paul, Brittany, Éric, Èric, Michaël, Róbert. Được Tên đi cùng với Davis.
Khả năng tương thích April và Davis là 80%. Được Khả năng tương thích April và Davis.
April Davis tên và họ tương tự |
April Davis Avril Davis April David Avril David April Davidović Avril Davidović April Davidsen Avril Davidsen April Mac daibhéid Avril Mac daibhéid April Mcdevitt Avril Mcdevitt |