April ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Chú ý. Được April ý nghĩa của tên.
April nguồn gốc của tên. From the name of the month, probably originally derived from Latin aperire "to open", referring to the opening of flowers. It has only been commonly used as a given name since the 1940s. Được April nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên April: AY-pril. Cách phát âm April.
Tên đồng nghĩa của April ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Avril. Được April bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên April: April, Madden, Alvis, Marratto, Arabella. Được Danh sách họ với tên April.
Các tên phổ biến nhất có họ Albertine: Terresa, Precious, Hilda, April, Jaquelyn. Được Tên đi cùng với Albertine.
April Albertine tên và họ tương tự |
April Albertine Avril Albertine |