Anu ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Anu ý nghĩa của tên.
Payton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Payton ý nghĩa của họ.
Anu nguồn gốc của tên. Tiếng Phần Lan và tiếng Estonia ít Anna. Được Anu nguồn gốc của tên.
Payton nguồn gốc. From the name of the town of Peyton in Sussex. It means "Pæga'S town ". Được Payton nguồn gốc.
Anu tên diminutives: Niina. Được Biệt hiệu cho Anu.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anu: AH-noo. Cách phát âm Anu.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Payton: PAY-tən. Cách phát âm Payton.
Tên đồng nghĩa của Anu ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annika, Anniken, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anu bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anu: Anu, Baisoya, Singh, Pillai, Diya. Được Danh sách họ với tên Anu.
Các tên phổ biến nhất có họ Payton: Anna, Shaina, Rosemary, Emery, Germaine. Được Tên đi cùng với Payton.
Khả năng tương thích Anu và Payton là 81%. Được Khả năng tương thích Anu và Payton.