Anu ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Anu ý nghĩa của tên.
Jó tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hoạt tính, Hiện đại, Sáng tạo, Chú ý. Được Jó ý nghĩa của họ.
Anu nguồn gốc của tên. Tiếng Phần Lan và tiếng Estonia ít Anna. Được Anu nguồn gốc của tên.
Jó nguồn gốc. Means "good" in Hungarian. Được Jó nguồn gốc.
Anu tên diminutives: Niina. Được Biệt hiệu cho Anu.
Họ Jó phổ biến nhất trong Bắc Triều Tiên, Nam Triều Tiên. Được Jó họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anu: AH-noo. Cách phát âm Anu.
Tên đồng nghĩa của Anu ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annika, Anniken, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anu bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anu: Anu, Joy, Baisoya, Singh, Pillai. Được Danh sách họ với tên Anu.
Các tên phổ biến nhất có họ Jó: Kenton, Caroline, Aryan, Monserrate, Jothiraj. Được Tên đi cùng với Jó.
Khả năng tương thích Anu và Jó là 80%. Được Khả năng tương thích Anu và Jó.