Antti ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hoạt tính, May mắn. Được Antti ý nghĩa của tên.
Kuipers tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hiện đại, May mắn. Được Kuipers ý nghĩa của họ.
Antti nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Andrew. Được Antti nguồn gốc của tên.
Kuipers nguồn gốc. Biến thể của Kuiper. Được Kuipers nguồn gốc.
Antti tên diminutives: Atte. Được Biệt hiệu cho Antti.
Họ Kuipers phổ biến nhất trong Nước Hà Lan. Được Kuipers họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Antti: AHNT-tee. Cách phát âm Antti.
Tên đồng nghĩa của Antti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej. Được Antti bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Kuipers ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cooper, Coupe. Được Kuipers bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Antti: Ihalainen. Được Danh sách họ với tên Antti.
Các tên phổ biến nhất có họ Kuipers: Amor, Andres, Carola, Keely, Lynn, Andrés. Được Tên đi cùng với Kuipers.
Khả năng tương thích Antti và Kuipers là 64%. Được Khả năng tương thích Antti và Kuipers.