Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Antônio Huisa

Họ và tên Antônio Huisa. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Antônio Huisa. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Antônio

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Antônio.

 

Tên đi cùng với Huisa

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Huisa.

 

Antônio ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Antônio. Tên đầu tiên Antônio nghĩa là gì?

 

Antônio nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Antônio.

 

Antônio định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Antônio.

 

Biệt hiệu cho Antônio

Antônio tên quy mô nhỏ.

 

Antônio bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Antônio tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Antônio tương thích với họ

Antônio thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Antônio tương thích với các tên khác

Antônio thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Antônio ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Antônio ý nghĩa của tên.

Antônio nguồn gốc của tên. Brazilian Portuguese form of Antonius (see Anthony). Được Antônio nguồn gốc của tên.

Antônio tên diminutives: Toninho. Được Biệt hiệu cho Antônio.

Tên đồng nghĩa của Antônio ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Anĉjo, Andon, Andoni, Antal, Antanas, Ante, Anthony, Anto, Antoine, Anton, Antonello, Antoni, Antonie, Antonij, Antonije, Antonijo, Antonio, Antonios, Antonis, Antonius, Antono, Antony, Antoon, Antón, Antton, Anttoni, Antun, Antwan, Doncho, Teun, Teunis, Theun, Theunis, Ton, Tonči, Tonći, Tone, Tóni, Toni, Tonino, Tonio, Tõnis, Toño, Tony, Toon. Được Antônio bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Antônio: Tomi, Pena, Olsen, Wassermann, Cashner, Peña. Được Danh sách họ với tên Antônio.

Các tên phổ biến nhất có họ Huisa: Antonio, António, Antônio. Được Tên đi cùng với Huisa.

Antônio Huisa tên và họ tương tự

Antônio Huisa Toninho Huisa Akoni Huisa Anakoni Huisa Anĉjo Huisa Andon Huisa Andoni Huisa Antal Huisa Antanas Huisa Ante Huisa Anthony Huisa Anto Huisa Antoine Huisa Anton Huisa Antonello Huisa Antoni Huisa Antonie Huisa Antonij Huisa Antonije Huisa Antonijo Huisa Antonio Huisa Antonios Huisa Antonis Huisa Antonius Huisa Antono Huisa Antony Huisa Antoon Huisa Antón Huisa Antton Huisa Anttoni Huisa Antun Huisa Antwan Huisa Doncho Huisa Teun Huisa Teunis Huisa Theun Huisa Theunis Huisa Ton Huisa Tonči Huisa Tonći Huisa Tone Huisa Tóni Huisa Toni Huisa Tonino Huisa Tonio Huisa Tõnis Huisa Toño Huisa Tony Huisa Toon Huisa