Antônio ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Antônio ý nghĩa của tên.
Gutiérrez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Thân thiện. Được Gutiérrez ý nghĩa của họ.
Antônio nguồn gốc của tên. Brazilian Portuguese form of Antonius (see Anthony). Được Antônio nguồn gốc của tên.
Gutiérrez nguồn gốc. Biến thể của Gutierrez. Được Gutiérrez nguồn gốc.
Antônio tên diminutives: Toninho. Được Biệt hiệu cho Antônio.
Họ Gutiérrez phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Peru, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Gutiérrez họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Antônio ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Anĉjo, Andon, Andoni, Antal, Antanas, Ante, Anthony, Anto, Antoine, Anton, Antonello, Antoni, Antonie, Antonij, Antonije, Antonijo, Antonio, Antonios, Antonis, Antonius, Antono, Antony, Antoon, Antón, Antton, Anttoni, Antun, Antwan, Doncho, Teun, Teunis, Theun, Theunis, Ton, Tonči, Tonći, Tone, Tóni, Toni, Tonino, Tonio, Tõnis, Toño, Tony, Toon. Được Antônio bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Antônio: Tomi, Pena, Tazelaar, Weglin, Banowski, Peña. Được Danh sách họ với tên Antônio.
Các tên phổ biến nhất có họ Gutiérrez: Christopher, Glenda, Abril, Lisa, Reta. Được Tên đi cùng với Gutiérrez.
Khả năng tương thích Antônio và Gutiérrez là 77%. Được Khả năng tương thích Antônio và Gutiérrez.