Antony ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hiện đại, Vui vẻ. Được Antony ý nghĩa của tên.
Rzepecki tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hiện đại, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ. Được Rzepecki ý nghĩa của họ.
Antony nguồn gốc của tên. Biến thể của Anthony. This was formerly the usual English spelling of the name, but during the 17th century the h began to be added. Được Antony nguồn gốc của tên.
Antony tên diminutives: Tony. Được Biệt hiệu cho Antony.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Antony: AN-tə-nee. Cách phát âm Antony.
Tên đồng nghĩa của Antony ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Anĉjo, Andon, Andoni, Antal, Antanas, Ante, Anto, Antoine, Anton, Antonello, Antoni, Antonie, Antonij, Antonije, Antonijo, Antonio, Antonios, Antonis, Antonius, Antono, Antoon, António, Antón, Antônio, Antton, Anttoni, Antun, Antwan, Doncho, Teun, Teunis, Theun, Theunis, Ton, Tonči, Tonći, Tone, Tóni, Toni, Toninho, Tonino, Tonio, Tõnis, Toño, Toon. Được Antony bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Antony: Davis, Raj, Manuel, Grapp, Reust. Được Danh sách họ với tên Antony.
Các tên phổ biến nhất có họ Rzepecki: Louis, Toni, Delores, Ricky, Kena, Tóni. Được Tên đi cùng với Rzepecki.
Khả năng tương thích Antony và Rzepecki là 86%. Được Khả năng tương thích Antony và Rzepecki.