Antono ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Thân thiện, Vui vẻ. Được Antono ý nghĩa của tên.
Salcedo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, May mắn, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Salcedo ý nghĩa của họ.
Antono nguồn gốc của tên. Esperanto form of Antonius (see Anthony). Được Antono nguồn gốc của tên.
Salcedo nguồn gốc. Derived from the Latin word salix meaning "willow tree". The name was originally given to one who lived near a willow tree. Được Salcedo nguồn gốc.
Antono tên diminutives: Anĉjo. Được Biệt hiệu cho Antono.
Họ Salcedo phổ biến nhất trong Colombia, Peru, Philippines, Venezuela. Được Salcedo họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Antono: ahn-TO-no. Cách phát âm Antono.
Tên đồng nghĩa của Antono ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Andon, Andoni, Antal, Antanas, Ante, Anthony, Anto, Antoine, Anton, Antonello, Antoni, Antonie, Antonij, Antonije, Antonijo, Antonio, Antonios, Antonis, Antonius, Antony, Antoon, António, Antón, Antônio, Antton, Anttoni, Antun, Antwan, Doncho, Teun, Teunis, Theun, Theunis, Ton, Tonči, Tonći, Tone, Tóni, Toni, Toninho, Tonino, Tonio, Tõnis, Toño, Tony, Toon. Được Antono bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Salcedo: Tiffanie, Pierre, Anthony, Margeret, Analys. Được Tên đi cùng với Salcedo.
Khả năng tương thích Antono và Salcedo là 80%. Được Khả năng tương thích Antono và Salcedo.