Antonio ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Antonio ý nghĩa của tên.
Machado tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Chú ý, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Machado ý nghĩa của họ.
Antonio nguồn gốc của tên. Spanish and Italian form of Antonius (see Anthony). A famous bearer was the Italian Renaissance painter Antonio Pisanello (c Được Antonio nguồn gốc của tên.
Machado nguồn gốc. Derived from Spanish and Portuguese machado "hatchet" and denoted a person who made or used hatchets. Được Machado nguồn gốc.
Antonio tên diminutives: Antonello, Tonino, Tonio, Toño. Được Biệt hiệu cho Antonio.
Họ Machado phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Mozambique, Bồ Đào Nha, Venezuela. Được Machado họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Antonio: ahn-TO-nyo (bằng tiếng Tây Ban Nha, ở Ý). Cách phát âm Antonio.
Tên đồng nghĩa của Antonio ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Anĉjo, Andon, Andoni, Antal, Antanas, Anthony, Anto, Antoine, Anton, Antoni, Antonie, Antonij, Antonije, Antonios, Antonis, Antonius, Antono, Antony, Antoon, António, Antón, Antônio, Antton, Anttoni, Antwan, Doncho, Teun, Teunis, Theun, Theunis, Ton, Tone, Tóni, Toni, Toninho, Tõnis, Tony, Toon. Được Antonio bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Antonio: Pena, Tomi, Karcz, Crotaeu, Stillion, Peña. Được Danh sách họ với tên Antonio.
Các tên phổ biến nhất có họ Machado: Amanda, Rebbecca, Natividad, Wilmar, Sherwin. Được Tên đi cùng với Machado.
Khả năng tương thích Antonio và Machado là 80%. Được Khả năng tương thích Antonio và Machado.