Antonie ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Antonie ý nghĩa của tên.
Macías tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Macías ý nghĩa của họ.
Antonie nguồn gốc của tên. Dutch form of Antonius (see Anthony). Được Antonie nguồn gốc của tên.
Macías nguồn gốc. Xuất phát từ tên Mateo. Được Macías nguồn gốc.
Antonie tên diminutives: Teun, Teunis, Theun, Theunis, Ton, Toon. Được Biệt hiệu cho Antonie.
Họ Macías phổ biến nhất trong Cuba, Ecuador, Mexico, Tây Ban Nha. Được Macías họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Antonie: AHN-taw-nee. Cách phát âm Antonie.
Tên đồng nghĩa của Antonie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Anĉjo, Andon, Andoni, Antal, Antanas, Ante, Anthony, Anto, Antoine, Anton, Antonello, Antoni, Antonij, Antonije, Antonijo, Antonio, Antonios, Antonis, Antonius, Antono, Antony, Antoon, António, Antón, Antônio, Antton, Anttoni, Antun, Antwan, Doncho, Tonči, Tonći, Tone, Tóni, Toni, Toninho, Tonino, Tonio, Tõnis, Toño, Tony. Được Antonie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Antonie: Erasmus, Kaplan, Garcia, García. Được Danh sách họ với tên Antonie.
Các tên phổ biến nhất có họ Macías: Emilie, Perry, Maple, Antonio, Refugia, António, Antônio, Émilie, Emílie. Được Tên đi cùng với Macías.
Khả năng tương thích Antonie và Macías là 78%. Được Khả năng tương thích Antonie và Macías.