Antoni ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Antoni ý nghĩa của tên.
French tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hoạt tính, Hiện đại, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được French ý nghĩa của họ.
Antoni nguồn gốc của tên. Polish and Catalan form of Antonius (see Anthony). Được Antoni nguồn gốc của tên.
Họ French phổ biến nhất trong Đảo Norfolk, Sierra Leone. Được French họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Antoni: ahn-TAW-nee (bằng tiếng Ba Lan), ən-TAW-nee (bằng tiếng Catalan). Cách phát âm Antoni.
Tên đồng nghĩa của Antoni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Anĉjo, Andon, Andoni, Antal, Antanas, Ante, Anthony, Anto, Antoine, Anton, Antonello, Antonie, Antonij, Antonije, Antonijo, Antonio, Antonios, Antonis, Antonius, Antono, Antony, Antoon, António, Antón, Antônio, Antton, Anttoni, Antun, Antwan, Doncho, Teun, Teunis, Theun, Theunis, Ton, Tonči, Tonći, Tone, Tóni, Toni, Toninho, Tonino, Tonio, Tõnis, Toño, Tony, Toon. Được Antoni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Antoni: Gronwald, Tzoumpa, Grönwald. Được Danh sách họ với tên Antoni.
Các tên phổ biến nhất có họ French: Michael, Mary, Kristy, Samuel, Jo French, Michaël, Sámuel. Được Tên đi cùng với French.
Khả năng tương thích Antoni và French là 79%. Được Khả năng tương thích Antoni và French.