Anton ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nghiêm trọng, Thân thiện, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Anton ý nghĩa của tên.
Peña tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Peña ý nghĩa của họ.
Anton nguồn gốc của tên. Form of Antonius (see Anthony). Được Anton nguồn gốc của tên.
Peña nguồn gốc. Means "dweller by a large jutting rock" from Spanish peña. Được Peña nguồn gốc.
Anton tên diminutives: Ante, Anto, Doncho, Teun, Teunis, Theun, Theunis, Ton, Tonči, Tonći, Tone, Toni, Tõnis, Toon. Được Biệt hiệu cho Anton.
Họ Peña phổ biến nhất trong Colombia, Cộng hòa Dominican, Mexico, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Peña họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anton: AHN-tawn (bằng tiếng Đức), ahn-TON (ở Nga, bằng tiếng Ukraina), AHN-ton (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Anton.
Tên đồng nghĩa của Anton ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Anĉjo, Andoni, Antal, Antanas, Anthony, Anto, Antoine, Antonello, Antoni, Antonije, Antonio, Antonios, Antonis, Antonius, Antono, Antony, Antoon, António, Antón, Antônio, Antton, Antwan, Tóni, Toninho, Tonino, Tonio, Toño, Tony. Được Anton bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anton: Brandenburg, Pliska, Vosloo, Rattray, Klarin. Được Danh sách họ với tên Anton.
Các tên phổ biến nhất có họ Peña: Gabriel, Ultra Violet, Antonio, Masiel, Alesia, António, Antônio, Gábriel, Gabriël. Được Tên đi cùng với Peña.
Khả năng tương thích Anton và Peña là 72%. Được Khả năng tương thích Anton và Peña.