Antía ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn, Hiện đại, Nghiêm trọng. Được Antía ý nghĩa của tên.
Souček tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Souček ý nghĩa của họ.
Antía nguồn gốc của tên. Galician feminine form of Antonius (see Anthony). Được Antía nguồn gốc của tên.
Souček nguồn gốc. Means "a small knot" in Czech. It was probably a nickname for a strong, stubborn man. Được Souček nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Antía: an-TEE-a. Cách phát âm Antía.
Tên đồng nghĩa của Antía ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Antica, Antoinette, Antonela, Antonella, Antonette, Antonia, Antonie, Antonietta, Antonija, Antónia, Antônia, Donka, Latonya, Nela, Nella, Nia, Teuna, Toinette, Toini, Tonia, Toni, Tonina, Tonka, Tonya. Được Antía bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Souček: Lucretia, Lesli, Ernie, Meaghan, Maryanne. Được Tên đi cùng với Souček.
Khả năng tương thích Antía và Souček là 83%. Được Khả năng tương thích Antía và Souček.