Antanas ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Thân thiện, Sáng tạo. Được Antanas ý nghĩa của tên.
Antanas nguồn gốc của tên. Lithuanian form of Antonius (see Anthony). Được Antanas nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Antanas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akoni, Anakoni, Anĉjo, Andon, Andoni, Antal, Ante, Anthony, Anto, Antoine, Anton, Antonello, Antoni, Antonie, Antonij, Antonije, Antonijo, Antonio, Antonios, Antonis, Antonius, Antono, Antony, Antoon, António, Antón, Antônio, Antton, Anttoni, Antun, Antwan, Doncho, Teun, Teunis, Theun, Theunis, Ton, Tonči, Tonći, Tone, Tóni, Toni, Toninho, Tonino, Tonio, Tõnis, Toño, Tony, Toon. Được Antanas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Antanas: Manikauskas. Được Danh sách họ với tên Antanas.
Các tên phổ biến nhất có họ Lazusky: Norman, Nicky, Yasuko, Detra, Roy. Được Tên đi cùng với Lazusky.