Ans ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Chú ý, Hiện đại, Sáng tạo. Được Ans ý nghĩa của tên.
Zhu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Zhu ý nghĩa của họ.
Ans nguồn gốc của tên. Hà Lan nhỏ Anna. Được Ans nguồn gốc của tên.
Zhu nguồn gốc. From Chinese 朱 (zhū) "vermilion red, cinnabar" and also referring to the ancient state of Zhu, which existed in what is now Shandong province Được Zhu nguồn gốc.
Họ Zhu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Singapore, Đài Loan. Được Zhu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ans: AHNS. Cách phát âm Ans.
Tên đồng nghĩa của Ans ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneli, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Ans bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ans: Ans, Raj. Được Danh sách họ với tên Ans.
Các tên phổ biến nhất có họ Zhu: Stephanie, Queenie, Qian, Jia Qi, Cruze, Stéphanie. Được Tên đi cùng với Zhu.
Khả năng tương thích Ans và Zhu là 84%. Được Khả năng tương thích Ans và Zhu.