Annikki ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Vui vẻ, Hiện đại, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Annikki ý nghĩa của tên.
Shah tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Shah ý nghĩa của họ.
Annikki nguồn gốc của tên. Nhỏ của Phần Lan Anna. Được Annikki nguồn gốc của tên.
Annikki tên diminutives: Niina. Được Biệt hiệu cho Annikki.
Họ Shah phổ biến nhất trong Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Kenya, Vương quốc Anh. Được Shah họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Annikki: AHN-neek-kee. Cách phát âm Annikki.
Tên đồng nghĩa của Annikki ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annika, Anniken, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Annikki bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Shah: Keyur, Ronak, Jay, Swati, Foram. Được Tên đi cùng với Shah.
Khả năng tương thích Annikki và Shah là 78%. Được Khả năng tương thích Annikki và Shah.