Annie ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Vui vẻ, Hiện đại, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Annie ý nghĩa của tên.
Yan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý. Được Yan ý nghĩa của họ.
Annie nguồn gốc của tên. Nhỏ Anne. Được Annie nguồn gốc của tên.
Annie tên diminutives: Nan. Được Biệt hiệu cho Annie.
Họ Yan phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Myanmar, Singapore, Đài Loan. Được Yan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Annie: AN-ee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Annie.
Tên đồng nghĩa của Annie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anka, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneli, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Niina, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Annie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Annie: Chang, Villanueva, Kamran, Marmoy, Nelson. Được Danh sách họ với tên Annie.
Các tên phổ biến nhất có họ Yan: Lifeng, Nancy, Aubrey, Tobi, Jessica. Được Tên đi cùng với Yan.
Khả năng tương thích Annie và Yan là 68%. Được Khả năng tương thích Annie và Yan.