Anni ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, May mắn, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Anni ý nghĩa của tên.
Yap tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Yap ý nghĩa của họ.
Anni nguồn gốc của tên. Nhỏ của Phần Lan Anna. Được Anni nguồn gốc của tên.
Yap nguồn gốc. From a nickname for a clever or cunning person, from Middle English yap meaning "devious, deceitful, shrewd". Được Yap nguồn gốc.
Anni tên diminutives: Niina. Được Biệt hiệu cho Anni.
Họ Yap phổ biến nhất trong Brunei, Malaysia, Philippines, Singapore. Được Yap họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anni: AHN-nee. Cách phát âm Anni.
Tên đồng nghĩa của Anni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annika, Anniken, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anni: Qasim, Issac, Nepales, Strauss. Được Danh sách họ với tên Anni.
Các tên phổ biến nhất có họ Yap: Nancy, Sadye, Ching, Him Hoo, Christian. Được Tên đi cùng với Yap.
Khả năng tương thích Anni và Yap là 76%. Được Khả năng tương thích Anni và Yap.