Anni ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, May mắn, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Anni ý nghĩa của tên.
Turner tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Thân thiện, Chú ý, Nhân rộng, Hoạt tính. Được Turner ý nghĩa của họ.
Anni nguồn gốc của tên. Nhỏ của Phần Lan Anna. Được Anni nguồn gốc của tên.
Turner nguồn gốc. Occupational name meaning "one who works with a lathe". Được Turner nguồn gốc.
Anni tên diminutives: Niina. Được Biệt hiệu cho Anni.
Họ Turner phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Turner họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anni: AHN-nee. Cách phát âm Anni.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Turner: TUR-nər. Cách phát âm Turner.
Tên đồng nghĩa của Anni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annika, Anniken, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anni: Nepales, Strauss, Qasim, Issac. Được Danh sách họ với tên Anni.
Các tên phổ biến nhất có họ Turner: Robert, Grant, Valery, Will, Ian, Róbert, Valéry. Được Tên đi cùng với Turner.
Khả năng tương thích Anni và Turner là 77%. Được Khả năng tương thích Anni và Turner.