Anni ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, May mắn, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Anni ý nghĩa của tên.
Roy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhân rộng, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Roy ý nghĩa của họ.
Anni nguồn gốc của tên. Nhỏ của Phần Lan Anna. Được Anni nguồn gốc của tên.
Roy nguồn gốc. Variant of REY (1) or REY (2). Được Roy nguồn gốc.
Anni tên diminutives: Niina. Được Biệt hiệu cho Anni.
Họ Roy phổ biến nhất trong Bangladesh, Canada, Pháp, Ấn Độ, Papua New Guinea. Được Roy họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anni: AHN-nee. Cách phát âm Anni.
Tên đồng nghĩa của Anni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annika, Anniken, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anni: Nepales, Strauss, Qasim, Issac. Được Danh sách họ với tên Anni.
Các tên phổ biến nhất có họ Roy: Soumik, Debolina, Amit, Moumita, Bipasha. Được Tên đi cùng với Roy.
Khả năng tương thích Anni và Roy là 78%. Được Khả năng tương thích Anni và Roy.