Annetta ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Annetta ý nghĩa của tên.
Cohen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Hiện đại. Được Cohen ý nghĩa của họ.
Annetta nguồn gốc của tên. Latinh nhỏ Anna. Được Annetta nguồn gốc của tên.
Cohen nguồn gốc. Means "priest" from Hebrew כֹּהֵן (kohen). It originally denoted one of the priestly tribe of Levi. Được Cohen nguồn gốc.
Họ Cohen phổ biến nhất trong Pháp, Gibraltar, Israel, Monaco. Được Cohen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Annetta: ahn-NET-tah. Cách phát âm Annetta.
Tên đồng nghĩa của Annetta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Annetta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Annetta: Steinfeld, Fahrenthold, Janey, Kohrs, Berglund. Được Danh sách họ với tên Annetta.
Các tên phổ biến nhất có họ Cohen: Deby, Rachel, Dustin, Jon, Yonni, Jón. Được Tên đi cùng với Cohen.
Khả năng tương thích Annetta và Cohen là 76%. Được Khả năng tương thích Annetta và Cohen.