Annett ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, Hoạt tính, May mắn, Nhiệt tâm. Được Annett ý nghĩa của tên.
Harris tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Chú ý, Hiện đại. Được Harris ý nghĩa của họ.
Annett nguồn gốc của tên. Biến thể Đức Annette. Được Annett nguồn gốc của tên.
Harris nguồn gốc. Phương tiện "của Harry". Được Harris nguồn gốc.
Họ Harris phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Harris họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Harris: HAR-is, HER-is. Cách phát âm Harris.
Tên đồng nghĩa của Annett ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Anett, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anissa, Anita, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Chanah, Channah, Hana, Hanna, Hannah, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Annett bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Harris ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Airaldi, Airò, Arrighetti, Arrighi, Arrigucci, Henderson, Hendry, Kendrick, Mac eanraig, Mckendrick, Parry, Perry. Được Harris bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Annett: Josten, Haslinger, Posik, Ahlemeyer, Ascol. Được Danh sách họ với tên Annett.
Các tên phổ biến nhất có họ Harris: Harris, Andrew, Mark, Michelle, Clive, Márk. Được Tên đi cùng với Harris.
Khả năng tương thích Annett và Harris là 80%. Được Khả năng tương thích Annett và Harris.