Annett ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, Hoạt tính, May mắn, Nhiệt tâm. Được Annett ý nghĩa của tên.
Glass tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, May mắn, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Glass ý nghĩa của họ.
Annett nguồn gốc của tên. Biến thể Đức Annette. Được Annett nguồn gốc của tên.
Glass nguồn gốc. From Old English glæs meaning "glass". This was an occupational name for a glass blower or glazier. Được Glass nguồn gốc.
Họ Glass phổ biến nhất trong Đảo Norfolk, Saint Helena, Lên trên và Tris. Được Glass họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Annett ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Anett, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anissa, Anita, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Chanah, Channah, Hana, Hanna, Hannah, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Annett bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Annett: Rochelle, Laudeman, Sinlet, Muhlestein, Greirson. Được Danh sách họ với tên Annett.
Các tên phổ biến nhất có họ Glass: Risa, Larry, Benita, David, Martin, Dávid, Martín. Được Tên đi cùng với Glass.
Khả năng tương thích Annett và Glass là 81%. Được Khả năng tương thích Annett và Glass.