Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Anne Venice

Họ và tên Anne Venice. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Anne Venice. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Anne

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Anne.

 

Tên đi cùng với Venice

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Venice.

 

Anne ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Anne. Tên đầu tiên Anne nghĩa là gì?

 

Anne nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Anne.

 

Anne định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Anne.

 

Biệt hiệu cho Anne

Anne tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Anne

Bạn phát âm như thế nào Anne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Anne bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Anne tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Anne tương thích với họ

Anne thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Anne tương thích với các tên khác

Anne thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Anne ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Anne ý nghĩa của tên.

Anne nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Anna. In the 13th-century it was imported to England, where it was also commonly spelled Ann. The name was borne by a 17th-century English queen and also by the second wife of Henry VIII, Anne Boleyn (the mother of Queen Elizabeth I), who was eventually beheaded in the Tower of London Được Anne nguồn gốc của tên.

Anne tên diminutives: Annet, Annett, Annette, Annie, Anouk, Nan, Nancy, Nanette, Nannie, Nanny, Ninon. Được Biệt hiệu cho Anne.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anne: AHN (ở Pháp), AN (bằng tiếng Anh), AN-ne (bằng tiếng Đan Mạch), AHN-ne (bằng tiếng Phần Lan), AH-nə (bằng tiếng Đức), AHN-nə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Anne.

Tên đồng nghĩa của Anne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Anna, Annabella, Annag, Annetta, Annick, Annushka, Annuska, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anne bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Anne: Tourigny, Anne, Blanke, Higgins, Otex. Được Danh sách họ với tên Anne.

Các tên phổ biến nhất có họ Venice: Minh, Mira, Clement, Sabine, Anna, Clément. Được Tên đi cùng với Venice.

Anne Venice tên và họ tương tự

Anne Venice Annet Venice Annett Venice Annette Venice Annie Venice Anouk Venice Nan Venice Nancy Venice Nanette Venice Nannie Venice Nanny Venice Ninon Venice Aina Venice Ana Venice Anabel Venice Anabela Venice Anaïs Venice Anca Venice Aneta Venice Anett Venice Ani Venice Ania Venice Anica Venice Anika Venice Anikó Venice Anita Venice Anja Venice Anka Venice Anke Venice Ankica Venice Anna Venice Annabella Venice Annag Venice Annetta Venice Annick Venice Annushka Venice Annuska Venice Antje Venice Anu Venice Anushka Venice Anya Venice Chanah Venice Channah Venice Hana Venice Hania Venice Hanna Venice Hannah Venice Hena Venice Henda Venice Hendel Venice Hene Venice Henye Venice Jana Venice Nainsí Venice Nandag Venice Nensi Venice Ona Venice Panna Venice Panni Venice Quanna Venice