Anne ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Anne ý nghĩa của tên.
Torres tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Hiện đại, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Torres ý nghĩa của họ.
Anne nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Anna. In the 13th-century it was imported to England, where it was also commonly spelled Ann. The name was borne by a 17th-century English queen and also by the second wife of Henry VIII, Anne Boleyn (the mother of Queen Elizabeth I), who was eventually beheaded in the Tower of London Được Anne nguồn gốc của tên.
Torres nguồn gốc. Given to a person who lived in or near a tower, from Latin turris. Được Torres nguồn gốc.
Anne tên diminutives: Annet, Annett, Annette, Annie, Anouk, Nan, Nancy, Nanette, Nannie, Nanny, Ninon. Được Biệt hiệu cho Anne.
Họ Torres phổ biến nhất trong Braxin, Colombia, Mexico, Peru, Hoa Kỳ. Được Torres họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anne: AHN (ở Pháp), AN (bằng tiếng Anh), AN-ne (bằng tiếng Đan Mạch), AHN-ne (bằng tiếng Phần Lan), AH-nə (bằng tiếng Đức), AHN-nə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Anne.
Tên đồng nghĩa của Anne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Anna, Annabella, Annag, Annetta, Annick, Annushka, Annuska, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anne: Tourigny, Anne, Krcatovich, Duff, Baldwin. Được Danh sách họ với tên Anne.
Các tên phổ biến nhất có họ Torres: Seraya, Giselle, Susie, Rochellinnes, Ismael. Được Tên đi cùng với Torres.
Khả năng tương thích Anne và Torres là 87%. Được Khả năng tương thích Anne và Torres.