Annabella ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Annabella ý nghĩa của tên.
Salcedo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, May mắn, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Salcedo ý nghĩa của họ.
Annabella nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Annabel. Nó cũng có thể được thực hiện như một sự kết hợp của Anna Và Bella. Được Annabella nguồn gốc của tên.
Salcedo nguồn gốc. Derived from the Latin word salix meaning "willow tree". The name was originally given to one who lived near a willow tree. Được Salcedo nguồn gốc.
Annabella tên diminutives: Annetta, Mabel, Mabella, Mabelle, Mable, Mae, May, Maybelle, Maybelline. Được Biệt hiệu cho Annabella.
Họ Salcedo phổ biến nhất trong Colombia, Peru, Philippines, Venezuela. Được Salcedo họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Annabella: ahn-nah-BEL-lah (ở Ý), an-ə-BEL-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Annabella.
Tên đồng nghĩa của Annabella ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Amabilia, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anka, Anke, Anna, Annabel, Annabelle, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Niina, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Annabella bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Annabella: Ravenell, Scorzelli, Colussi, Macmillan. Được Danh sách họ với tên Annabella.
Các tên phổ biến nhất có họ Salcedo: Garland, Williemae, Genevieve, Anais, Tiffanie, Anaïs, Geneviève. Được Tên đi cùng với Salcedo.
Khả năng tương thích Annabella và Salcedo là 83%. Được Khả năng tương thích Annabella và Salcedo.