Annabella ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Annabella ý nghĩa của tên.
Allums tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Vui vẻ, Chú ý, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Allums ý nghĩa của họ.
Annabella nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Annabel. Nó cũng có thể được thực hiện như một sự kết hợp của Anna Và Bella. Được Annabella nguồn gốc của tên.
Annabella tên diminutives: Annetta, Mabel, Mabella, Mabelle, Mable, Mae, May, Maybelle, Maybelline. Được Biệt hiệu cho Annabella.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Annabella: ahn-nah-BEL-lah (ở Ý), an-ə-BEL-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Annabella.
Tên đồng nghĩa của Annabella ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Amabilia, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anka, Anke, Anna, Annabel, Annabelle, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Niina, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Annabella bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Annabella: Colussi, Macmillan, Ravenell, Scorzelli. Được Danh sách họ với tên Annabella.
Các tên phổ biến nhất có họ Allums: Teresia, Pierre, Ulysses, Tamekia, Anita. Được Tên đi cùng với Allums.
Khả năng tương thích Annabella và Allums là 75%. Được Khả năng tương thích Annabella và Allums.