Annabel ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nhân rộng, May mắn. Được Annabel ý nghĩa của tên.
Parise tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hiện đại, Chú ý. Được Parise ý nghĩa của họ.
Annabel nguồn gốc của tên. Biến thể của Amabel influenced by the name Anna. This name appears to have arisen in Scotland in the Middle Ages. Được Annabel nguồn gốc của tên.
Annabel tên diminutives: Mabel, Mabella, Mabelle, Mable, Mae, May, Maybelle, Maybelline. Được Biệt hiệu cho Annabel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Annabel: AN-ə-bel (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Annabel.
Tên đồng nghĩa của Annabel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Amabilia, Anabel, Anabela, Annabelle. Được Annabel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Annabel: Fumagalli, Hunsbarger, McTigue, Balcazar, Navia, Balcázar. Được Danh sách họ với tên Annabel.
Các tên phổ biến nhất có họ Parise: Treena, Alva, Jasper, Annabel, Idalia. Được Tên đi cùng với Parise.
Khả năng tương thích Annabel và Parise là 79%. Được Khả năng tương thích Annabel và Parise.
Annabel Parise tên và họ tương tự |
Annabel Parise Mabel Parise Mabella Parise Mabelle Parise Mable Parise Mae Parise May Parise Maybelle Parise Maybelline Parise Amabilia Parise Anabel Parise Anabela Parise Annabelle Parise |