Annabel ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nhân rộng, May mắn. Được Annabel ý nghĩa của tên.
Cho tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Chú ý, Hoạt tính, May mắn, Nhiệt tâm. Được Cho ý nghĩa của họ.
Annabel nguồn gốc của tên. Biến thể của Amabel influenced by the name Anna. This name appears to have arisen in Scotland in the Middle Ages. Được Annabel nguồn gốc của tên.
Cho nguồn gốc. Hình thức Hàn Quốc Zhao, from Sino-Korean 趙 (jo). Được Cho nguồn gốc.
Annabel tên diminutives: Mabel, Mabella, Mabelle, Mable, Mae, May, Maybelle, Maybelline. Được Biệt hiệu cho Annabel.
Họ Cho phổ biến nhất trong Hồng Kông, Myanmar, Bắc Triều Tiên, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Cho họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Annabel: AN-ə-bel (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Annabel.
Tên đồng nghĩa của Annabel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Amabilia, Anabel, Anabela, Annabelle. Được Annabel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Annabel: Lacko, Morisset, Deangelus, Valez, Slaugh. Được Danh sách họ với tên Annabel.
Các tên phổ biến nhất có họ Cho: Daniel, Hanbin, Sean, Gregory, Peter, Dániel, Daníel, Daniël, Péter, Seán. Được Tên đi cùng với Cho.
Khả năng tương thích Annabel và Cho là 82%. Được Khả năng tương thích Annabel và Cho.
Annabel Cho tên và họ tương tự |
Annabel Cho Mabel Cho Mabella Cho Mabelle Cho Mable Cho Mae Cho May Cho Maybelle Cho Maybelline Cho Amabilia Cho Anabel Cho Anabela Cho Annabelle Cho |