Anna ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Nghiêm trọng, May mắn, Dễ bay hơi. Được Anna ý nghĩa của tên.
Starr tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Starr ý nghĩa của họ.
Anna nguồn gốc của tên. Form of Channah (see Hannah) used in the Greek and Latin Old Testament. Many later Old Testament translations, including the English, use the Hannah spelling instead of Anna Được Anna nguồn gốc của tên.
Starr nguồn gốc. From Middle English sterre "star". This was usually a nickname, but it was also a rare given name. It could also occasionally be a sign name from the name of an inn called The Star. Được Starr nguồn gốc.
Anna tên diminutives: Anaïs, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anika, Anikó, Anina, Anka, Anke, Anneke, Anneli, Annetta, Anni, Annick, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Niina, Panna, Panni. Được Biệt hiệu cho Anna.
Họ Starr phổ biến nhất trong Nauru. Được Starr họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anna: AN-a (bằng tiếng Anh), AHN-nah (ở Ý, bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Phần Lan, bằng tiếng Ba Lan), AH-nah (bằng tiếng Đức, ở Nga), AN-nah (bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Anna.
Tên đồng nghĩa của Anna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ani, Anica, Anika, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Annag, Anne, Annette, Annie, Anouk, Antje, Chanah, Channah, Hana, Hannah, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Ninon, Ona, Quanna. Được Anna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anna: Gavandula, Anna, Williams, Anderson, Iles. Được Danh sách họ với tên Anna.
Các tên phổ biến nhất có họ Starr: Julie, Tom, Saul, Anna, Amanda. Được Tên đi cùng với Starr.
Khả năng tương thích Anna và Starr là 78%. Được Khả năng tương thích Anna và Starr.