Anna ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Nghiêm trọng, May mắn, Dễ bay hơi. Được Anna ý nghĩa của tên.
Moreno tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nhân rộng, Chú ý. Được Moreno ý nghĩa của họ.
Anna nguồn gốc của tên. Form of Channah (see Hannah) used in the Greek and Latin Old Testament. Many later Old Testament translations, including the English, use the Hannah spelling instead of Anna Được Anna nguồn gốc của tên.
Moreno nguồn gốc. From a nickname meaning "dark" in Spanish and Portuguese. Được Moreno nguồn gốc.
Anna tên diminutives: Anaïs, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anika, Anikó, Anina, Anka, Anke, Anneke, Anneli, Annetta, Anni, Annick, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Niina, Panna, Panni. Được Biệt hiệu cho Anna.
Họ Moreno phổ biến nhất trong Argentina, Colombia, Mexico, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Moreno họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anna: AN-a (bằng tiếng Anh), AHN-nah (ở Ý, bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Phần Lan, bằng tiếng Ba Lan), AH-nah (bằng tiếng Đức, ở Nga), AN-nah (bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Anna.
Tên đồng nghĩa của Anna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ani, Anica, Anika, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Annag, Anne, Annette, Annie, Anouk, Antje, Chanah, Channah, Hana, Hannah, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Ninon, Ona, Quanna. Được Anna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anna: Gavandula, Anna, Williams, Iles, Anderson. Được Danh sách họ với tên Anna.
Các tên phổ biến nhất có họ Moreno: Ava, Lianne, Beatriz, Nate, Taylor. Được Tên đi cùng với Moreno.
Khả năng tương thích Anna và Moreno là 73%. Được Khả năng tương thích Anna và Moreno.