Anna ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Nghiêm trọng, May mắn, Dễ bay hơi. Được Anna ý nghĩa của tên.
Jacobs tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Jacobs ý nghĩa của họ.
Anna nguồn gốc của tên. Form of Channah (see Hannah) used in the Greek and Latin Old Testament. Many later Old Testament translations, including the English, use the Hannah spelling instead of Anna Được Anna nguồn gốc của tên.
Jacobs nguồn gốc. Xuất phát từ tên Jacob. Được Jacobs nguồn gốc.
Anna tên diminutives: Anaïs, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anika, Anikó, Anina, Anka, Anke, Anneke, Anneli, Annetta, Anni, Annick, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Niina, Panna, Panni. Được Biệt hiệu cho Anna.
Họ Jacobs phổ biến nhất trong Nước Bỉ, Liberia, Namibia, Nước Hà Lan, Nam Phi. Được Jacobs họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anna: AN-a (bằng tiếng Anh), AHN-nah (ở Ý, bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Phần Lan, bằng tiếng Ba Lan), AH-nah (bằng tiếng Đức, ở Nga), AN-nah (bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Anna.
Tên đồng nghĩa của Anna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ani, Anica, Anika, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Annag, Anne, Annette, Annie, Anouk, Antje, Chanah, Channah, Hana, Hannah, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Ninon, Ona, Quanna. Được Anna bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jacobs ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Como, Hagopian, Jacobsen, Jacques, Yakovlev. Được Jacobs bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anna: Anna, Gavandula, Williams, Peterson, Cara. Được Danh sách họ với tên Anna.
Các tên phổ biến nhất có họ Jacobs: Nadine, Amanda, Merle, Tania, Geoffrey, Tânia. Được Tên đi cùng với Jacobs.
Khả năng tương thích Anna và Jacobs là 68%. Được Khả năng tương thích Anna và Jacobs.