Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Anna Besra

Họ và tên Anna Besra. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Anna Besra. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Anna

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Anna.

 

Tên đi cùng với Besra

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Besra.

 

Anna ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Anna. Tên đầu tiên Anna nghĩa là gì?

 

Anna nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Anna.

 

Anna định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Anna.

 

Biệt hiệu cho Anna

Anna tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Anna

Bạn phát âm như thế nào Anna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Anna bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Anna tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Anna tương thích với họ

Anna thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Anna tương thích với các tên khác

Anna thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Anna ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Nghiêm trọng, May mắn, Dễ bay hơi. Được Anna ý nghĩa của tên.

Anna nguồn gốc của tên. Form of Channah (see Hannah) used in the Greek and Latin Old Testament. Many later Old Testament translations, including the English, use the Hannah spelling instead of Anna Được Anna nguồn gốc của tên.

Anna tên diminutives: Anaïs, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anika, Anikó, Anina, Anka, Anke, Anneke, Anneli, Annetta, Anni, Annick, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Niina, Panna, Panni. Được Biệt hiệu cho Anna.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anna: AN-a (bằng tiếng Anh), AHN-nah (ở Ý, bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Phần Lan, bằng tiếng Ba Lan), AH-nah (bằng tiếng Đức, ở Nga), AN-nah (bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Anna.

Tên đồng nghĩa của Anna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ani, Anica, Anika, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Annag, Anne, Annette, Annie, Anouk, Antje, Chanah, Channah, Hana, Hannah, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Ninon, Ona, Quanna. Được Anna bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Anna: Gavandula, Anna, Williams, Jaaniste, Iles. Được Danh sách họ với tên Anna.

Các tên phổ biến nhất có họ Besra: Sunitha, Anita. Được Tên đi cùng với Besra.

Anna Besra tên và họ tương tự

Anna Besra Anaïs Besra Ane Besra Aneta Besra Ani Besra Ania Besra Anika Besra Anikó Besra Anina Besra Anka Besra Anke Besra Anneke Besra Anneli Besra Annetta Besra Anni Besra Annick Besra Anniina Besra Annika Besra Anniken Besra Annikki Besra Annukka Besra Annushka Besra Annuska Besra Anouk Besra Ans Besra Antje Besra Anu Besra Anushka Besra Anya Besra Niina Besra Panna Besra Panni Besra Ana Besra Anabel Besra Anabela Besra Anca Besra Ane Besra Anica Besra Anita Besra Anja Besra Ankica Besra Annag Besra Anne Besra Annette Besra Annie Besra Chanah Besra Channah Besra Hana Besra Hannah Besra Hena Besra Henda Besra Hendel Besra Hene Besra Henye Besra Jana Besra Nainsí Besra Nandag Besra Nensi Besra Ninon Besra Ona Besra Quanna Besra