Ann ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Ann ý nghĩa của tên.
Lucas tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hiện đại, Chú ý, Hoạt tính. Được Lucas ý nghĩa của họ.
Ann nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh Anne. In the English-speaking world, both this spelling and Anne have been used since the Middle Ages, though Ann became much more popular during the 19th century. Được Ann nguồn gốc của tên.
Lucas nguồn gốc. Xuất phát từ tên Lucas. A famous bearer of this surname is George Lucas (1944-), the creator of the 'Star Wars' movies. Được Lucas nguồn gốc.
Ann tên diminutives: Annette, Annie, Nan, Nancy, Nanette, Nannie, Nanny. Được Biệt hiệu cho Ann.
Họ Lucas phổ biến nhất trong Pháp, Polynesia thuộc Pháp, Bồ Đào Nha, Seychelles, Tanzania. Được Lucas họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ann: AN. Cách phát âm Ann.
Tên đồng nghĩa của Ann ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anka, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Niina, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Ann bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Lucas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lukács, Lukić. Được Lucas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ann: Rozier, Jacob, D'costa, Ann, Ban. Được Danh sách họ với tên Ann.
Các tên phổ biến nhất có họ Lucas: Ann, Giovanni, Carlos, Valentine, Debra. Được Tên đi cùng với Lucas.
Khả năng tương thích Ann và Lucas là 71%. Được Khả năng tương thích Ann và Lucas.