Ann ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Ann ý nghĩa của tên.
Cusack tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Cusack ý nghĩa của họ.
Ann nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh Anne. In the English-speaking world, both this spelling and Anne have been used since the Middle Ages, though Ann became much more popular during the 19th century. Được Ann nguồn gốc của tên.
Ann tên diminutives: Annette, Annie, Nan, Nancy, Nanette, Nannie, Nanny. Được Biệt hiệu cho Ann.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ann: AN. Cách phát âm Ann.
Tên đồng nghĩa của Ann ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anka, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Niina, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Ann bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ann: Rozier, Ban, Yu, Luhcs, Miller. Được Danh sách họ với tên Ann.
Các tên phổ biến nhất có họ Cusack: Ryan, Maximo, Robby, Lacy, Enoch, Máximo. Được Tên đi cùng với Cusack.
Khả năng tương thích Ann và Cusack là 84%. Được Khả năng tương thích Ann và Cusack.