Ann ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Ann ý nghĩa của tên.
Benedetti tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện. Được Benedetti ý nghĩa của họ.
Ann nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh Anne. In the English-speaking world, both this spelling and Anne have been used since the Middle Ages, though Ann became much more popular during the 19th century. Được Ann nguồn gốc của tên.
Benedetti nguồn gốc. Từ tên đã cho Benedetto. Được Benedetti nguồn gốc.
Ann tên diminutives: Annette, Annie, Nan, Nancy, Nanette, Nannie, Nanny. Được Biệt hiệu cho Ann.
Họ Benedetti phổ biến nhất trong Ý. Được Benedetti họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ann: AN. Cách phát âm Ann.
Tên đồng nghĩa của Ann ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anka, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Niina, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Ann bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Benedetti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bendtsen, Benes, Beneš, Bengtsdotter, Bengtsson, Benítez, Benn, Bennet, Bennett, Benson, Bentsen, Pentti. Được Benedetti bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ann: Rozier, Miller, Jacob, D'costa, Ann. Được Danh sách họ với tên Ann.
Các tên phổ biến nhất có họ Benedetti: Modesto, Alethia, Bruno, Jerrod, Jennie. Được Tên đi cùng với Benedetti.
Khả năng tương thích Ann và Benedetti là 68%. Được Khả năng tương thích Ann và Benedetti.