Anke ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý, Vui vẻ. Được Anke ý nghĩa của tên.
Severance tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Severance ý nghĩa của họ.
Anke nguồn gốc của tên. Low German and Dutch diminutive of Anna and other names beginning with An. Được Anke nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anke: AHN-kə. Cách phát âm Anke.
Tên đồng nghĩa của Anke ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anka, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneli, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anke bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anke: Zimmermann, Bergholz. Được Danh sách họ với tên Anke.
Các tên phổ biến nhất có họ Severance: Reed, Buford, Burl, Prince, Philip. Được Tên đi cùng với Severance.
Khả năng tương thích Anke và Severance là 80%. Được Khả năng tương thích Anke và Severance.