Anita ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhiệt tâm, Hiện đại, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Anita ý nghĩa của tên.
Venter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Venter ý nghĩa của họ.
Anita nguồn gốc của tên. Spanish, Portuguese, Croatian and Slovene diminutive of Ana. Được Anita nguồn gốc của tên.
Anita tên diminutives: Ankica, Nita. Được Biệt hiệu cho Anita.
Họ Venter phổ biến nhất trong Namibia, Nam Phi. Được Venter họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anita: ah-NEE-tah (bằng tiếng Tây Ban Nha), AH-nee-tah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Anita.
Tên đồng nghĩa của Anita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anaïs, Anca, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anikó, Anja, Anka, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annushka, Annuska, Anouk, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hanna, Hannah, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anita bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anita: Singh, Janik-jones, Vaghasiya, Patil, Sharma. Được Danh sách họ với tên Anita.
Các tên phổ biến nhất có họ Venter: Irene, Rick, Jarod, Irina, Jan, Irène, Ján. Được Tên đi cùng với Venter.
Khả năng tương thích Anita và Venter là 70%. Được Khả năng tương thích Anita và Venter.