Anita ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhiệt tâm, Hiện đại, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Anita ý nghĩa của tên.
Anand tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, May mắn, Chú ý, Hoạt tính, Thân thiện. Được Anand ý nghĩa của họ.
Anita nguồn gốc của tên. Spanish, Portuguese, Croatian and Slovene diminutive of Ana. Được Anita nguồn gốc của tên.
Anita tên diminutives: Ankica, Nita. Được Biệt hiệu cho Anita.
Họ Anand phổ biến nhất trong Fiji, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Anand họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anita: ah-NEE-tah (bằng tiếng Tây Ban Nha), AH-nee-tah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Anita.
Tên đồng nghĩa của Anita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anaïs, Anca, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anikó, Anja, Anka, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annushka, Annuska, Anouk, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hanna, Hannah, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anita bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anita: Singh, Chana, Patel, Farrell, Debnath. Được Danh sách họ với tên Anita.
Các tên phổ biến nhất có họ Anand: Vijay, Abhinav, K.venkataanand, Anand, Vivek. Được Tên đi cùng với Anand.
Khả năng tương thích Anita và Anand là 79%. Được Khả năng tương thích Anita và Anand.