Anika ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Chú ý, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Anika ý nghĩa của tên.
Nanda tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Hiện đại, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện. Được Nanda ý nghĩa của họ.
Anika nguồn gốc của tên. German, Dutch, Danish and Slovene diminutive of Anna hoặc là Ana. Được Anika nguồn gốc của tên.
Họ Nanda phổ biến nhất trong Myanmar. Được Nanda họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anika: AH-nee-kah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Anika.
Tên đồng nghĩa của Anika ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anikó, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneli, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anika bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anika: Sydnor, Suryadevara, Mina, Krishnamoorthy, Warncke. Được Danh sách họ với tên Anika.
Các tên phổ biến nhất có họ Nanda: Aaradhy, Pooja, Sanjeev, Bharadwaj, Swati. Được Tên đi cùng với Nanda.
Khả năng tương thích Anika và Nanda là 81%. Được Khả năng tương thích Anika và Nanda.