Anika ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Chú ý, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Anika ý nghĩa của tên.
Hamilton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, May mắn, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Hamilton ý nghĩa của họ.
Anika nguồn gốc của tên. German, Dutch, Danish and Slovene diminutive of Anna hoặc là Ana. Được Anika nguồn gốc của tên.
Hamilton nguồn gốc. From an English place name, derived from the elements hamel "crooked, mutilated" and dun "hill". This was the name of a town in Leicestershire, England (which no longer exists). Được Hamilton nguồn gốc.
Họ Hamilton phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh. Được Hamilton họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Anika: AH-nee-kah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Anika.
Tên đồng nghĩa của Anika ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anikó, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneli, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anika bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anika: Sydnor, Suryadevara, Mina, Krishnamoorthy, Shoutd. Được Danh sách họ với tên Anika.
Các tên phổ biến nhất có họ Hamilton: Tim, Lauren, William, Pauline, Keith. Được Tên đi cùng với Hamilton.
Khả năng tương thích Anika và Hamilton là 79%. Được Khả năng tương thích Anika và Hamilton.