Anica ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hiện đại, Thân thiện. Được Anica ý nghĩa của tên.
Leighton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Leighton ý nghĩa của họ.
Anica nguồn gốc của tên. Slovene, Croatian and Serbian diminutive of Anna. Được Anica nguồn gốc của tên.
Leighton nguồn gốc. Biến thể của Layton. Được Leighton nguồn gốc.
Anica tên diminutives: Ankica. Được Biệt hiệu cho Anica.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Leighton: LAY-tən. Cách phát âm Leighton.
Tên đồng nghĩa của Anica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anica: Roelofsz, Ficko, Samuel, Ls. Được Danh sách họ với tên Anica.
Các tên phổ biến nhất có họ Leighton: Alene, Tom, Jane, Venessa, Raiden. Được Tên đi cùng với Leighton.
Khả năng tương thích Anica và Leighton là 79%. Được Khả năng tương thích Anica và Leighton.