Anica ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hiện đại, Thân thiện. Được Anica ý nghĩa của tên.
Anderson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý. Được Anderson ý nghĩa của họ.
Anica nguồn gốc của tên. Slovene, Croatian and Serbian diminutive of Anna. Được Anica nguồn gốc của tên.
Anderson nguồn gốc. Phương tiện "của Andrew". Được Anderson nguồn gốc.
Anica tên diminutives: Ankica. Được Biệt hiệu cho Anica.
Họ Anderson phổ biến nhất trong Châu Úc, Braxin, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Anderson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Anderson: AN-dər-sən. Cách phát âm Anderson.
Tên đồng nghĩa của Anica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Anica bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Anderson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Andela, Andersen, Andersson, Andreas, Andreasen, Andreasson, André, Andréasson, Andrés, Andreev, Andres, Andreu, Andries, Andriessen, Andrysiak. Được Anderson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Anica: Samuel, Ls, Roelofsz, Ficko. Được Danh sách họ với tên Anica.
Các tên phổ biến nhất có họ Anderson: Thomas, Anderson, Michael, Anna, Rachel, Michaël. Được Tên đi cùng với Anderson.
Khả năng tương thích Anica và Anderson là 81%. Được Khả năng tương thích Anica và Anderson.