Ani ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Thân thiện, Chú ý, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Ani ý nghĩa của tên.
Naicker tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Hiện đại, May mắn, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Naicker ý nghĩa của họ.
Ani nguồn gốc của tên. Nhỏ Ana. Được Ani nguồn gốc của tên.
Họ Naicker phổ biến nhất trong Fiji, Nam Phi. Được Naicker họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Ani ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabela, Anaïs, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nensi, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Ani bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ani: Palaniswamy, Anikashvili, Vyas, Harutyunyan, Svanidze. Được Danh sách họ với tên Ani.
Các tên phổ biến nhất có họ Naicker: Prasath, Kourtney, Kogilambal, Muralidhar, Tracey. Được Tên đi cùng với Naicker.
Khả năng tương thích Ani và Naicker là 75%. Được Khả năng tương thích Ani và Naicker.