Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Angeliki Wang

Họ và tên Angeliki Wang. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Angeliki Wang. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Angeliki Wang có nghĩa

Angeliki Wang ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Angeliki và họ Wang.

 

Angeliki ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Angeliki. Tên đầu tiên Angeliki nghĩa là gì?

 

Wang ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Wang. Họ Wang nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Angeliki và Wang

Tính tương thích của họ Wang và tên Angeliki.

 

Angeliki nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Angeliki.

 

Wang nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Wang.

 

Angeliki định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Angeliki.

 

Wang định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Wang.

 

Biệt hiệu cho Angeliki

Angeliki tên quy mô nhỏ.

 

Wang họ đang lan rộng

Họ Wang bản đồ lan rộng.

 

Angeliki tương thích với họ

Angeliki thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Wang tương thích với tên

Wang họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Angeliki tương thích với các tên khác

Angeliki thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Wang tương thích với các họ khác

Wang thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Angeliki bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Angeliki tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Tên đi cùng với Wang

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Wang.

 

Angeliki ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Thân thiện, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Angeliki ý nghĩa của tên.

Wang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Wang ý nghĩa của họ.

Angeliki nguồn gốc của tên. Hình thức Hy Lạp Angelica. Được Angeliki nguồn gốc của tên.

Wang nguồn gốc. From Chinese (wáng) meaning "king, monarch". This is the most common surname in China. Được Wang nguồn gốc.

Angeliki tên diminutives: Kiki. Được Biệt hiệu cho Angeliki.

Họ Wang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nước Đức, Nhật Bản, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Wang họ đang lan rộng.

Tên đồng nghĩa của Angeliki ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ângela, Ángela, Aingeal, Anděla, Anđela, Anđelka, Andjela, Andżelika, Angéla, Angèle, Angélica, Angélique, Angela, Angelica, Angelika, Angelique, Angelle, Angyalka, Aniela, Anjelica, Anzhela, Lieke. Được Angeliki bằng các ngôn ngữ khác.

Các tên phổ biến nhất có họ Wang: Sophia, Kate, Sarah, Maya, Cheney. Được Tên đi cùng với Wang.

Khả năng tương thích Angeliki và Wang là 78%. Được Khả năng tương thích Angeliki và Wang.

Angeliki Wang tên và họ tương tự

Angeliki Wang Kiki Wang Ângela Wang Ángela Wang Aingeal Wang Anděla Wang Anđela Wang Anđelka Wang Andjela Wang Andżelika Wang Angéla Wang Angèle Wang Angélica Wang Angélique Wang Angela Wang Angelica Wang Angelika Wang Angelique Wang Angelle Wang Angyalka Wang Aniela Wang Anjelica Wang Anzhela Wang Lieke Wang